Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-04-2020 - Cập nhật lúc 03:16 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:16 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,614.00 14,714.00 15,419.00
Đô la Canada CAD 16,215.00 16,368.00 16,815.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,908 24,825
Nhân Dân Tệ CNY 3,243.62 3,276.38 3,379.56
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,361.00 3,455.00
Euro EUR 25,229 25,292 25,629
Bảng Anh GBP 28,905 29,005 29,210
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,973.00 3,162.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.10 317.07
Yên Nhật JPY 212.39 213.67 220.92
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.11 0.00 20.81
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,242.00 5,696.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,138.00 2,342.00
Ðô la New Zealand NZD 13,762.00 13,845.00 14,132.00
Peso Philippin PHP 0.00 454.00 484.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,302.00 2,367.00
Đô la Singapore SGD 16,328.00 16,377.00 16,596.00
Bạc Thái THB 637.83 708.70 735.30
Đô la Đài Loan TWD 706.14 0.00 798.93
Đô la Mỹ USD 23,350 23,370 23,550
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,587.00 1,999.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 03:16 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021